Có 2 kết quả:
半边 bàn biān ㄅㄢˋ ㄅㄧㄢ • 半邊 bàn biān ㄅㄢˋ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of sth
(2) one side of sth
(2) one side of sth
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half of sth
(2) one side of sth
(2) one side of sth
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh